| | |
| | | |
| | | /* |
| | | +-----------------------------------------------------------------------+ |
| | | | localization/vi_VN/labels.inc | |
| | | | plugins/acl/localization/<lang>.inc | |
| | | | | |
| | | | Language file of the Roundcube Webmail client | |
| | | | Copyright (C) 2012, The Roundcube Dev Team | |
| | | | Licensed under the GNU General Public License | |
| | | | Localization file of the Roundcube Webmail ACL plugin | |
| | | | Copyright (C) 2012-2013, The Roundcube Dev Team | |
| | | | | |
| | | | Licensed under the GNU General Public License version 3 or | |
| | | | any later version with exceptions for skins & plugins. | |
| | | | See the README file for a full license statement. | |
| | | | | |
| | | +-----------------------------------------------------------------------+ |
| | | | Author: Hung Pham <phamhung77@gmail.com> | |
| | | +-----------------------------------------------------------------------+ |
| | | |
| | | For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/plugin-acl/ |
| | | */ |
| | | |
| | | $labels = array(); |
| | | $labels['sharing'] = 'Chia sẻ'; |
| | | $labels['myrights'] = 'Quyền truy cập'; |
| | | $labels['username'] = 'Người dùng:'; |
| | | $labels['advanced'] = 'Chế độ tính năng cao hơn'; |
| | | $labels['newuser'] = 'Thêm bài viết'; |
| | | $labels['actions'] = 'Cách ứng xử quyền truy cập'; |
| | | $labels['anyone'] = 'Tất cả người dùng (bất kỳ ai)'; |
| | | $labels['anonymous'] = 'Khách (vô hình)'; |
| | | $labels['anonymous'] = 'Khách (nặc danh)'; |
| | | $labels['identifier'] = 'Định danh'; |
| | | |
| | | $labels['acll'] = 'Tìm kiếm'; |
| | | $labels['shortacll'] = 'Tìm kiếm'; |
| | | $labels['aclr'] = 'Đọc thư'; |
| | | $labels['acls'] = 'Giữ trạng thái đã xem qua'; |
| | | $labels['aclw'] = 'Cờ đánh dấu cho mục viết'; |
| | | $labels['acli'] = 'Chèn thêm (sao chép vào)'; |
| | | $labels['aclp'] = 'Đăng bài'; |
| | | $labels['shortaclp'] = 'Đăng bài'; |
| | | $labels['aclc'] = 'Khởi tạo thư mục con'; |
| | | $labels['aclk'] = 'Khởi tạo thư mục con'; |
| | | $labels['aclc'] = 'Tạo giữ liệu con'; |
| | | $labels['aclk'] = 'Tạo giữ liệu con'; |
| | | $labels['acld'] = 'Xóa thư'; |
| | | $labels['aclt'] = 'Xóa thư'; |
| | | $labels['aclx'] = 'Xóa folder'; |
| | | $labels['acle'] = 'Thải bỏ'; |
| | | $labels['aclx'] = 'Xóa giữ liệu'; |
| | | $labels['acla'] = 'Quản lý'; |
| | | $labels['shortacla'] = 'Quản lý'; |
| | | |
| | | $labels['aclfull'] = 'Quản lý toàn bộ'; |
| | | $labels['aclother'] = 'Loại khác'; |
| | | $labels['shortaclother'] = 'Loại khác'; |
| | | $labels['aclread'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['shortaclr'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['shortaclread'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['aclwrite'] = 'Viết'; |
| | | $labels['shortaclw'] = 'Viết'; |
| | | $labels['shortaclwrite'] = 'Viết'; |
| | | $labels['acldelete'] = 'Xoá'; |
| | | $labels['shortacld'] = 'Xoá'; |
| | | $labels['shortaclt'] = 'Xoá'; |
| | | $labels['shortacldelete'] = 'Xoá'; |
| | | |
| | | $labels['shortacll'] = 'Tìm kiếm'; |
| | | $labels['shortaclr'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['shortacls'] = 'Giữ'; |
| | | $labels['shortaclw'] = 'Viết'; |
| | | $labels['shortacli'] = 'Chèn'; |
| | | $labels['shortaclp'] = 'Đăng bài'; |
| | | $labels['shortaclc'] = 'Tạo mới'; |
| | | $labels['shortaclk'] = 'Tạo mới'; |
| | | $labels['longacll'] = 'Thư mục có sẵn trong danh sách và có thể gửi tới'; |
| | | $labels['longaclr'] = 'Folder có thể được mở để đọc'; |
| | | $labels['longaclread'] = 'Folder có thể được mở để đọc'; |
| | | $labels['longacli'] = 'Thư có thể được ghi hoặc sao chép tới thư mục'; |
| | | $labels['longaclp'] = 'Thư có thể'; |
| | | $labels['longaclc'] = 'Cácthư mục có thể được tạo (hoặc đặt lại tên) trực tiếp dưới thư mục này'; |
| | | $labels['longaclk'] = 'Cácthư mục có thể được tạo (hoặc đặt lại tên) trực tiếp dưới thư mục này'; |
| | | $labels['longaclx'] = 'Folder có thể xóa được hoặc đặt lại tên'; |
| | | $labels['longacla'] = 'Quyênf truy cập folder có thể thay đổi'; |
| | | $labels['longaclfull'] = 'Quản lý toàn bộ bao gồm cả thư mục hành chính'; |
| | | $labels['longaclwrite'] = 'Thư có thể được đánh dấu, ghi hoăc sao chép tới thư mục'; |
| | | $labels['longacldelete'] = 'Thư có thể bị xóa'; |
| | | $labels['deleting'] = 'Xóa quyền truy cập...'; |
| | | $labels['saving'] = 'Lưu quyền truy cập...'; |
| | | $labels['updatesuccess'] = 'Thay đổi quyền truy cập thành công...'; |
| | | $labels['deletesuccess'] = 'Xóa quyền truy cập thành công...'; |
| | | $labels['createsuccess'] = 'Thêm quyền truy cập thành công...'; |
| | | $labels['deleteerror'] = 'Khôngthể xóa quyền truy cập'; |
| | | $labels['deleteconfirm'] = 'Bạn có chắc là muốn xóa bỏ quyền truy cập của người dùng được chọn?'; |
| | | $labels['shortacld'] = 'Xoá'; |
| | | $labels['shortaclt'] = 'Xoá'; |
| | | $labels['shortacle'] = 'Thải bỏ'; |
| | | $labels['shortaclx'] = 'Giữ liệu được xóa'; |
| | | $labels['shortacla'] = 'Quản lý'; |
| | | |
| | | $labels['shortaclother'] = 'Loại khác'; |
| | | $labels['shortaclread'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['shortaclwrite'] = 'Viết'; |
| | | $labels['shortacldelete'] = 'Xoá'; |
| | | |
| | | $labels['longacll'] = 'Giữ liệu đã được liệt kê và có thể đóng góp'; |
| | | $labels['longaclr'] = 'Giữ liệu có thể được mở để đọc'; |
| | | $labels['longacls'] = 'Cờ đánh dấu thư đã xem qua có thể thay đổi'; |
| | | $labels['longaclw'] = 'Cờ thư và từ khóa có thể thay đổi, ngoại trừ đã xem qua và bị xóa'; |
| | | $labels['longacli'] = 'Thư có thể được ghi hoặc sao chép vào giữ liệu'; |
| | | $labels['longaclp'] = 'Thư có thể bỏ vào trong giữ liệu này'; |
| | | $labels['longaclc'] = 'Các giữ liệu có thể được tạo (hoặc đặt lại tên) trực tiếp dưới giữ liệu này'; |
| | | $labels['longaclk'] = 'Các giữ liệu có thể được tạo (hoặc đặt lại tên) trực tiếp dưới giữ liệu này'; |
| | | $labels['longacld'] = 'Cờ đánh dấu thư xóa có thể thay đổi'; |
| | | $labels['longaclt'] = 'Cờ đánh dấu thư xóa có thể thay đổi'; |
| | | $labels['longacle'] = 'Thư có thể thải bỏ'; |
| | | $labels['longaclx'] = 'Giữ liệu có thể xóa được hoặc đặt lại tên'; |
| | | $labels['longacla'] = 'Quyên truy cập giữ liệu có thể thay đổi'; |
| | | |
| | | $labels['longaclfull'] = 'Quản lý toàn bộ bao gồm cả sự thi hành giữ liệu'; |
| | | $labels['longaclread'] = 'Giữ liệu có thể được mở để đọc'; |
| | | $labels['longaclwrite'] = 'Thư có thể được đánh dấu, ghi hoăc sao chép vào giữ liệu'; |
| | | $labels['longacldelete'] = 'Thư có thể bị xóa'; |
| | | |
| | | $messages['deleting'] = 'Xóa quyền truy cập...'; |
| | | $messages['saving'] = 'Lưu quyền truy cập...'; |
| | | $messages['updatesuccess'] = 'Thay đổi quyền truy cập thành công...'; |
| | | $messages['deletesuccess'] = 'Xóa quyền truy cập thành công...'; |
| | | $messages['createsuccess'] = 'Thêm quyền truy cập thành công...'; |
| | | $messages['updateerror'] = 'Không thể cập nhật quyền truy cập'; |
| | | $messages['deleteerror'] = 'Khôngthể xóa quyền truy cập'; |
| | | $messages['createerror'] = 'Không thể thêm quyền truy cập'; |
| | | $messages['deleteconfirm'] = 'Bạn có chắc là muốn xóa bỏ quyền truy cập của người dùng được chọn?'; |
| | | $messages['norights'] = 'Chưa có quyền nào được chỉ định!'; |
| | | $messages['nouser'] = 'Chưa có tên truy nhập được chỉ định!'; |
| | | |
| | | ?> |