| | |
| | | |
| | | For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/plugin-acl/ |
| | | */ |
| | | |
| | | $labels['sharing'] = 'Chia sẻ'; |
| | | $labels['myrights'] = 'Quyền truy cập'; |
| | | $labels['username'] = 'Người dùng:'; |
| | |
| | | $labels['anyone'] = 'Tất cả người dùng (bất kỳ ai)'; |
| | | $labels['anonymous'] = 'Khách (nặc danh)'; |
| | | $labels['identifier'] = 'Định danh'; |
| | | |
| | | $labels['acll'] = 'Tìm kiếm'; |
| | | $labels['aclr'] = 'Đọc thư'; |
| | | $labels['acls'] = 'Giữ trạng thái đã xem qua'; |
| | |
| | | $labels['acle'] = 'Thải bỏ'; |
| | | $labels['aclx'] = 'Xóa giữ liệu'; |
| | | $labels['acla'] = 'Quản lý'; |
| | | |
| | | $labels['aclfull'] = 'Quản lý toàn bộ'; |
| | | $labels['aclother'] = 'Loại khác'; |
| | | $labels['aclread'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['aclwrite'] = 'Viết'; |
| | | $labels['acldelete'] = 'Xoá'; |
| | | |
| | | $labels['shortacll'] = 'Tìm kiếm'; |
| | | $labels['shortaclr'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['shortacls'] = 'Giữ'; |
| | |
| | | $labels['shortacle'] = 'Thải bỏ'; |
| | | $labels['shortaclx'] = 'Giữ liệu được xóa'; |
| | | $labels['shortacla'] = 'Quản lý'; |
| | | |
| | | $labels['shortaclother'] = 'Loại khác'; |
| | | $labels['shortaclread'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['shortaclwrite'] = 'Viết'; |
| | | $labels['shortacldelete'] = 'Xoá'; |
| | | |
| | | $labels['longacll'] = 'Giữ liệu đã được liệt kê và có thể đóng góp'; |
| | | $labels['longaclr'] = 'Giữ liệu có thể được mở để đọc'; |
| | | $labels['longacls'] = 'Cờ đánh dấu thư đã xem qua có thể thay đổi'; |
| | |
| | | $labels['longacle'] = 'Thư có thể thải bỏ'; |
| | | $labels['longaclx'] = 'Giữ liệu có thể xóa được hoặc đặt lại tên'; |
| | | $labels['longacla'] = 'Quyên truy cập giữ liệu có thể thay đổi'; |
| | | |
| | | $labels['longaclfull'] = 'Quản lý toàn bộ bao gồm cả sự thi hành giữ liệu'; |
| | | $labels['longaclread'] = 'Giữ liệu có thể được mở để đọc'; |
| | | $labels['longaclwrite'] = 'Thư có thể được đánh dấu, ghi hoăc sao chép vào giữ liệu'; |
| | | $labels['longacldelete'] = 'Thư có thể bị xóa'; |
| | | |
| | | $messages['deleting'] = 'Xóa quyền truy cập...'; |
| | | $messages['saving'] = 'Lưu quyền truy cập...'; |
| | | $messages['updatesuccess'] = 'Thay đổi quyền truy cập thành công...'; |
| | | $messages['deletesuccess'] = 'Xóa quyền truy cập thành công...'; |
| | | $messages['createsuccess'] = 'Thêm quyền truy cập thành công...'; |
| | | $messages['updateerror'] = 'Không thể cập nhật quyền truy cập'; |
| | | $messages['deleteerror'] = 'Khôngthể xóa quyền truy cập'; |
| | | $messages['createerror'] = 'Không thể thêm quyền truy cập'; |
| | | $messages['deleteconfirm'] = 'Bạn có chắc là muốn xóa bỏ quyền truy cập của người dùng được chọn?'; |
| | | $messages['norights'] = 'Chưa có quyền nào được chỉ định!'; |
| | | $messages['nouser'] = 'Chưa có tên truy nhập được chỉ định!'; |
| | | |
| | | ?> |