| | |
| | | |
| | | For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/labels/ |
| | | */ |
| | | |
| | | |
| | | $labels['welcome'] = 'Chào bạn đã đến với $product'; |
| | | $labels['welcome'] = 'Chào mừng bạn đã sử dụng $product'; |
| | | $labels['username'] = 'Tên đăng nhập'; |
| | | $labels['password'] = 'Mật khẩu'; |
| | | $labels['server'] = 'Máy chủ'; |
| | | $labels['login'] = 'Đăng nhập'; |
| | | $labels['logout'] = 'Thoát'; |
| | | $labels['mail'] = 'Thư'; |
| | | $labels['settings'] = 'Tùy chọn'; |
| | | $labels['settings'] = 'Thiết lập cấu hình'; |
| | | $labels['addressbook'] = 'Sổ địa chỉ'; |
| | | $labels['inbox'] = 'Hộp thư'; |
| | | $labels['drafts'] = 'Thư nháp'; |
| | | $labels['sent'] = 'Đã gửi'; |
| | | $labels['trash'] = 'Sọt rác'; |
| | | $labels['trash'] = 'Thùng rác'; |
| | | $labels['junk'] = 'Thư rác'; |
| | | $labels['show_real_foldernames'] = 'Show real names for special folders'; |
| | | $labels['show_real_foldernames'] = 'Hiển thị tên thật cho các thư mục đặc biệt'; |
| | | $labels['subject'] = 'Tiêu đề'; |
| | | $labels['from'] = 'Người gửi'; |
| | | $labels['from'] = 'Gửi từ'; |
| | | $labels['sender'] = 'Người gửi'; |
| | | $labels['to'] = 'Người nhận'; |
| | | $labels['cc'] = 'Đồng kính gửi'; |
| | | $labels['bcc'] = 'Người đồng nhận (ngừoi nhận không thấy email của người khác cùng được nhận thư)'; |
| | | $labels['bcc'] = 'Người đồng nhận (người nhận không thấy email của người khác cùng được nhận thư)'; |
| | | $labels['replyto'] = 'Trả lời cho'; |
| | | $labels['followupto'] = 'Đánh dấu thư cần theo dõi'; |
| | | $labels['date'] = 'Ngày'; |
| | |
| | | $labels['copy'] = 'Sao chép'; |
| | | $labels['move'] = 'Di Chuyển'; |
| | | $labels['moveto'] = 'Di chuyển tới...'; |
| | | $labels['copyto'] = 'Sao dữ liệu đến...'; |
| | | $labels['download'] = 'Tải về'; |
| | | $labels['open'] = 'Open'; |
| | | $labels['open'] = 'Mở'; |
| | | $labels['showattachment'] = 'Hiển thị'; |
| | | $labels['showanyway'] = 'Tiếp tục hiển thị'; |
| | | $labels['filename'] = 'Tên tập tin'; |
| | |
| | | $labels['unread'] = 'Chưa đọc'; |
| | | $labels['flagged'] = 'Đã đánh dấu'; |
| | | $labels['unanswered'] = 'Chưa trả lời'; |
| | | $labels['withattachment'] = 'With attachment'; |
| | | $labels['withattachment'] = 'Có tệp tin đính kèm'; |
| | | $labels['deleted'] = 'Đã xóa'; |
| | | $labels['undeleted'] = 'Chưa xóa được'; |
| | | $labels['invert'] = 'Đảo ngược'; |
| | |
| | | $labels['folderactions'] = 'Thao tác với thư mục'; |
| | | $labels['compact'] = 'Nén'; |
| | | $labels['empty'] = 'Trống'; |
| | | $labels['importmessages'] = 'Import messages'; |
| | | $labels['importmessages'] = 'Nhập thư'; |
| | | $labels['quota'] = 'Lượng đĩa sử dụng'; |
| | | $labels['unknown'] = 'Không rõ'; |
| | | $labels['unlimited'] = 'không giới hạn'; |
| | |
| | | $labels['searchmod'] = 'Tìm kiếm với từ khóa và ký tự đặc biệt [() : " - ]'; |
| | | $labels['msgtext'] = 'Toàn bộ thư'; |
| | | $labels['body'] = 'Nội dung thư'; |
| | | $labels['type'] = 'Type'; |
| | | $labels['type'] = 'Định dạng'; |
| | | $labels['namex'] = 'Họ tên'; |
| | | $labels['openinextwin'] = 'Mở trong khung cửa mới'; |
| | | $labels['emlsave'] = 'Tải về theo định dạng .eml'; |
| | | $labels['changeformattext'] = 'Display in plain text format'; |
| | | $labels['changeformathtml'] = 'Display in HTML format'; |
| | | $labels['changeformattext'] = 'Hiển thị ở chế độ text'; |
| | | $labels['changeformathtml'] = 'Hiển thị ở chế độ HTML'; |
| | | $labels['editasnew'] = 'Sửa như một email mới'; |
| | | $labels['send'] = 'Gửi'; |
| | | $labels['sendmessage'] = 'Gửi thư'; |
| | |
| | | $labels['checkspelling'] = 'Kiểm tra chính tả'; |
| | | $labels['resumeediting'] = 'Tiếp tục soạn thảo'; |
| | | $labels['revertto'] = 'Trở lại với'; |
| | | $labels['restore'] = 'Khôi phục'; |
| | | $labels['restoremessage'] = 'Khôi phục thư?'; |
| | | $labels['responses'] = 'Các phản hồi'; |
| | | $labels['insertresponse'] = 'Thêm một phản hồi'; |
| | | $labels['manageresponses'] = 'Quản lý các phản hồi'; |
| | | $labels['savenewresponse'] = 'Lưu một phản hồi mới'; |
| | | $labels['editresponses'] = 'Sửa các phản hồi'; |
| | | $labels['editresponse'] = 'Sửa phản hồi'; |
| | | $labels['responsename'] = 'Tên'; |
| | | $labels['responsetext'] = 'Thông tin phản hồi'; |
| | | $labels['attach'] = 'Đính kèm'; |
| | | $labels['attachments'] = 'Các đính kèm'; |
| | | $labels['upload'] = 'Tải lên'; |
| | |
| | | $labels['lastpage'] = 'Hiển thị trang cuối'; |
| | | $labels['group'] = 'Nhóm'; |
| | | $labels['groups'] = 'Các nhóm'; |
| | | $labels['listgroup'] = 'List group members'; |
| | | $labels['listgroup'] = 'Danh sách các thành viên nhóm'; |
| | | $labels['personaladrbook'] = 'Các địa chỉ cá nhân'; |
| | | $labels['searchsave'] = 'Lưu tìm kiếm'; |
| | | $labels['searchdelete'] = 'Xóa tìm kiếm'; |
| | | $labels['import'] = 'Nhập'; |
| | | $labels['importcontacts'] = 'Nhập liên lạc'; |
| | | $labels['importfromfile'] = 'Nhập từ tập tin:'; |
| | | $labels['importtarget'] = 'Thêm liên lạc mới vào sổ địa chỉ'; |
| | | $labels['importtarget'] = 'Thêm các địa chỉ liên hệ vào'; |
| | | $labels['importreplace'] = 'Thay thế toàn bộ sổ địa chỉ'; |
| | | $labels['importgroups'] = 'Nhập nhóm'; |
| | | $labels['importgroupsall'] = 'Tất cả (tạo nhóm nếu cần thiết)'; |
| | | $labels['importgroupsexisting'] = 'Chỉ dành cho các nhóm đang tồn tại'; |
| | | $labels['importdesc'] = 'Bạn có thể cập nhật các liên hệ từ một sổ địa chỉ có sẵn.<br />Hiện tại, chúng tôi hỗ trợ nhập địa chỉ từ dạng dữ liệu <a href="http://en.wikipedia.org/wiki/VCard">vCard</a> hoặc CSV (dạng thức dữ liệu ngăn cách bằng dấu phẩy)'; |
| | | $labels['done'] = 'Hoàn tất'; |
| | | $labels['settingsfor'] = 'Thiết lập cho'; |
| | |
| | | $labels['htmlonreply'] = 'Chỉ trả lời lại bằng thư HTML'; |
| | | $labels['htmlonreplyandforward'] = 'Khi chuyển tiếp hoặc trả lời thư theo định dạng HTML'; |
| | | $labels['htmlsignature'] = 'Chữ ký HTML'; |
| | | $labels['showemail'] = 'Show email address with display name'; |
| | | $labels['showemail'] = 'Hiển thị địa chỉ email kèm theo tên '; |
| | | $labels['previewpane'] = 'Hiển thị ô Xem thử'; |
| | | $labels['skin'] = 'Bề mặt giao diện'; |
| | | $labels['logoutclear'] = 'Xóa sạch rác khi thoát'; |
| | |
| | | $labels['spellcheckignorecaps'] = 'Bỏ qua các từ được viết hoa'; |
| | | $labels['addtodict'] = 'Thêm vào từ điển'; |
| | | $labels['mailtoprotohandler'] = 'Xác định cách xử lý giao thức mailto: liên kết'; |
| | | $labels['standardwindows'] = 'Handle popups as standard windows'; |
| | | $labels['standardwindows'] = 'Mở các popup như là các cửa sổ thông thường'; |
| | | $labels['forwardmode'] = 'Chuyển tiếp thư'; |
| | | $labels['inline'] = 'nội tuyến'; |
| | | $labels['asattachment'] = 'dạng gửi kèm'; |
| | | $labels['replyallmode'] = 'Thao tác mặc định cho nút [Trả lời tất cả]'; |
| | | $labels['replyalldefault'] = 'Trả lời tất cả'; |
| | | $labels['replyalllist'] = 'Chỉ gửi trả lời đến danh sách thư (nếu có tồn tại)'; |
| | | $labels['folder'] = 'Thư mục'; |
| | | $labels['folders'] = 'Các thư mục'; |
| | | $labels['foldername'] = 'Tên thư mục'; |