| | |
| | | | localization/<lang>/labels.inc | |
| | | | | |
| | | | Localization file of the Roundcube Webmail client | |
| | | | Copyright (C) 2005-2013, The Roundcube Dev Team | |
| | | | Copyright (C) 2005-2015, The Roundcube Dev Team | |
| | | | | |
| | | | Licensed under the GNU General Public License version 3 or | |
| | | | any later version with exceptions for skins & plugins. | |
| | |
| | | |
| | | For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/labels/ |
| | | */ |
| | | |
| | | |
| | | $labels['welcome'] = 'Chào bạn đã đến với $product'; |
| | | $labels['welcome'] = 'Chào mừng bạn đã sử dụng $product'; |
| | | $labels['username'] = 'Tên đăng nhập'; |
| | | $labels['password'] = 'Mật khẩu'; |
| | | $labels['server'] = 'Máy chủ'; |
| | | $labels['login'] = 'Đăng nhập'; |
| | | $labels['logout'] = 'Thoát'; |
| | | $labels['mail'] = 'Thư'; |
| | | $labels['settings'] = 'Tùy chọn'; |
| | | $labels['settings'] = 'Thiết lập cấu hình'; |
| | | $labels['addressbook'] = 'Sổ địa chỉ'; |
| | | $labels['inbox'] = 'Hộp thư'; |
| | | $labels['drafts'] = 'Thư nháp'; |
| | | $labels['sent'] = 'Đã gửi'; |
| | | $labels['trash'] = 'Sọt rác'; |
| | | $labels['trash'] = 'Thùng rác'; |
| | | $labels['junk'] = 'Thư rác'; |
| | | $labels['show_real_foldernames'] = 'Show real names for special folders'; |
| | | $labels['show_real_foldernames'] = 'Hiển thị tên thật cho các thư mục đặc biệt'; |
| | | $labels['subject'] = 'Tiêu đề'; |
| | | $labels['from'] = 'Người gửi'; |
| | | $labels['from'] = 'Gửi từ'; |
| | | $labels['sender'] = 'Người gửi'; |
| | | $labels['to'] = 'Người nhận'; |
| | | $labels['cc'] = 'Đồng kính gửi'; |
| | | $labels['bcc'] = 'Người đồng nhận (ngừoi nhận không thấy email của người khác cùng được nhận thư)'; |
| | | $labels['bcc'] = 'Người đồng nhận (người nhận không thấy email của người khác cùng được nhận thư)'; |
| | | $labels['replyto'] = 'Trả lời cho'; |
| | | $labels['followupto'] = 'Đánh dấu thư cần theo dõi'; |
| | | $labels['date'] = 'Ngày'; |
| | |
| | | $labels['copy'] = 'Sao chép'; |
| | | $labels['move'] = 'Di Chuyển'; |
| | | $labels['moveto'] = 'Di chuyển tới...'; |
| | | $labels['copyto'] = 'Sao dữ liệu đến...'; |
| | | $labels['download'] = 'Tải về'; |
| | | $labels['open'] = 'Open'; |
| | | $labels['open'] = 'Mở'; |
| | | $labels['showattachment'] = 'Hiển thị'; |
| | | $labels['showanyway'] = 'Tiếp tục hiển thị'; |
| | | $labels['filename'] = 'Tên tập tin'; |
| | |
| | | $labels['more'] = 'Thêm'; |
| | | $labels['back'] = 'Quay lại'; |
| | | $labels['options'] = 'Tuỳ chọn'; |
| | | $labels['first'] = 'Đầu'; |
| | | $labels['last'] = 'Cuối'; |
| | | $labels['previous'] = 'Trước'; |
| | | $labels['next'] = 'Sau'; |
| | | $labels['select'] = 'Lựa chọn'; |
| | | $labels['all'] = 'Tất cả'; |
| | | $labels['none'] = 'Không có'; |
| | | $labels['currpage'] = 'Trang hiện tại'; |
| | | $labels['isread'] = 'Đọc'; |
| | | $labels['unread'] = 'Chưa đọc'; |
| | | $labels['flagged'] = 'Đã đánh dấu'; |
| | | $labels['unflagged'] = 'Không đánh dấu'; |
| | | $labels['unanswered'] = 'Chưa trả lời'; |
| | | $labels['withattachment'] = 'With attachment'; |
| | | $labels['withattachment'] = 'Có tệp tin đính kèm'; |
| | | $labels['deleted'] = 'Đã xóa'; |
| | | $labels['undeleted'] = 'Chưa xóa được'; |
| | | $labels['replied'] = 'Đã trả lời'; |
| | | $labels['forwarded'] = 'Đã chuyển tiếp'; |
| | | $labels['invert'] = 'Đảo ngược'; |
| | | $labels['filter'] = 'Soạn lọc'; |
| | | $labels['list'] = 'Danh sách'; |
| | |
| | | $labels['folderactions'] = 'Thao tác với thư mục'; |
| | | $labels['compact'] = 'Nén'; |
| | | $labels['empty'] = 'Trống'; |
| | | $labels['importmessages'] = 'Import messages'; |
| | | $labels['importmessages'] = 'Nhập thư'; |
| | | $labels['quota'] = 'Lượng đĩa sử dụng'; |
| | | $labels['unknown'] = 'Không rõ'; |
| | | $labels['unlimited'] = 'không giới hạn'; |
| | | $labels['quotatype'] = 'Kiểu hạn ngạch'; |
| | | $labels['quotatotal'] = 'Giới hạn'; |
| | | $labels['quotaused'] = 'Đã dùng'; |
| | | $labels['quotastorage'] = 'Dung lượng đĩa cứng'; |
| | | $labels['quicksearch'] = 'Tìm nhanh'; |
| | | $labels['resetsearch'] = 'Thiết lập lại tìm kiếm'; |
| | | $labels['searchmod'] = 'Tìm kiếm với từ khóa và ký tự đặc biệt [() : " - ]'; |
| | | $labels['msgtext'] = 'Toàn bộ thư'; |
| | | $labels['body'] = 'Nội dung thư'; |
| | | $labels['type'] = 'Type'; |
| | | $labels['type'] = 'Định dạng'; |
| | | $labels['namex'] = 'Họ tên'; |
| | | $labels['searchscope'] = 'Phạm vi'; |
| | | $labels['currentfolder'] = 'Thư mục hiện tại'; |
| | | $labels['subfolders'] = 'Thư mục hiện tại và các thư mục con'; |
| | | $labels['allfolders'] = 'Tất cả các thư mục'; |
| | | $labels['openinextwin'] = 'Mở trong khung cửa mới'; |
| | | $labels['emlsave'] = 'Tải về theo định dạng .eml'; |
| | | $labels['changeformattext'] = 'Display in plain text format'; |
| | | $labels['changeformathtml'] = 'Display in HTML format'; |
| | | $labels['changeformattext'] = 'Hiển thị ở chế độ text'; |
| | | $labels['changeformathtml'] = 'Hiển thị ở chế độ HTML'; |
| | | $labels['editasnew'] = 'Sửa như một email mới'; |
| | | $labels['send'] = 'Gửi'; |
| | | $labels['sendmessage'] = 'Gửi thư'; |
| | |
| | | $labels['dsn'] = 'Thông báo trạng thái gửi thư'; |
| | | $labels['mailreplyintro'] = 'Vào ngày $date, $sender viết:'; |
| | | $labels['originalmessage'] = 'Thư gốc'; |
| | | $labels['selectimage'] = 'Chọn ảnh'; |
| | | $labels['addimage'] = 'Thêm ảnh'; |
| | | $labels['selectmedia'] = 'Chọn phim'; |
| | | $labels['addmedia'] = 'Thêm phim'; |
| | | $labels['editidents'] = 'Chỉnh sửa nhận diện'; |
| | | $labels['spellcheck'] = 'Đánh vần'; |
| | | $labels['checkspelling'] = 'Kiểm tra chính tả'; |
| | | $labels['resumeediting'] = 'Tiếp tục soạn thảo'; |
| | | $labels['revertto'] = 'Trở lại với'; |
| | | $labels['restore'] = 'Khôi phục'; |
| | | $labels['restoremessage'] = 'Khôi phục thư?'; |
| | | $labels['responses'] = 'Các phản hồi'; |
| | | $labels['insertresponse'] = 'Thêm một phản hồi'; |
| | | $labels['manageresponses'] = 'Quản lý các phản hồi'; |
| | | $labels['newresponse'] = 'Tạo phản hồi mới'; |
| | | $labels['addresponse'] = 'Thêm phản hồi'; |
| | | $labels['editresponse'] = 'Sửa phản hồi'; |
| | | $labels['editresponses'] = 'Sửa các phản hồi'; |
| | | $labels['responsename'] = 'Tên'; |
| | | $labels['responsetext'] = 'Thông tin phản hồi'; |
| | | $labels['attach'] = 'Đính kèm'; |
| | | $labels['attachments'] = 'Các đính kèm'; |
| | | $labels['upload'] = 'Tải lên'; |
| | | $labels['uploadprogress'] = '$percent ($current từ $total)'; |
| | | $labels['uploadprogress'] = '$percent ($current của $total) |
| | | '; |
| | | $labels['close'] = 'Đóng'; |
| | | $labels['messageoptions'] = 'Tùy chọn cho thư...'; |
| | | $labels['low'] = 'Thấp'; |
| | |
| | | $labels['spouse'] = 'Vợ/Chồng'; |
| | | $labels['allfields'] = 'Tất cả các lĩnh vực'; |
| | | $labels['search'] = 'Tìm kiếm'; |
| | | $labels['searchresult'] = 'Kết quả tìm kiếm'; |
| | | $labels['advsearch'] = 'Tìm kiếm chi tiết'; |
| | | $labels['advanced'] = 'Nâng cao'; |
| | | $labels['other'] = 'Loại khác'; |
| | |
| | | $labels['typeblog'] = 'Trang nhật ký'; |
| | | $labels['typeprofile'] = 'Lý lịch'; |
| | | $labels['addfield'] = 'Thêm lĩnh vực...'; |
| | | $labels['addcontact'] = 'Thêm một liên hệ mới'; |
| | | $labels['addcontact'] = 'Thêm liên hệ'; |
| | | $labels['editcontact'] = 'Sửa liên lạc'; |
| | | $labels['contacts'] = 'Danh bạ'; |
| | | $labels['contactproperties'] = 'Tính chất của liên hệ'; |
| | | $labels['contactnameandorg'] = 'Tên và tổ chức'; |
| | | $labels['personalinfo'] = 'Thông tin cá nhân'; |
| | | $labels['contactphoto'] = 'Ảnh của người liên hệ'; |
| | | $labels['edit'] = 'Chỉnh sửa'; |
| | | $labels['cancel'] = 'Huỷ'; |
| | | $labels['save'] = 'Lưu'; |
| | |
| | | $labels['addphoto'] = 'Thêm'; |
| | | $labels['replacephoto'] = 'Thay thế'; |
| | | $labels['uploadphoto'] = 'Tải ảnh lên'; |
| | | $labels['newcontact'] = 'Tạo danh bạ mới'; |
| | | $labels['newcontact'] = 'Tạo liên hệ mới'; |
| | | $labels['deletecontact'] = 'Xoá các liên lạc đã chọn'; |
| | | $labels['composeto'] = 'Soạn thư cho'; |
| | | $labels['contactsfromto'] = 'Liên hệ từ $from - $to / $count'; |
| | |
| | | $labels['exportall'] = 'Xuất tất cả'; |
| | | $labels['exportsel'] = 'Xuất mục chọn'; |
| | | $labels['exportvcards'] = 'Tải dữ liệu máy theo định dạng vCard'; |
| | | $labels['newcontactgroup'] = 'Tạo nhóm liên lạc mới'; |
| | | $labels['newgroup'] = 'Tạo nhóm mới'; |
| | | $labels['addgroup'] = 'Thêm nhóm'; |
| | | $labels['grouprename'] = 'Đổi tên nhóm'; |
| | | $labels['groupdelete'] = 'Xóa nhóm'; |
| | | $labels['groupremoveselected'] = 'Xóa bỏ các liên lạc được chọn từ nhóm'; |
| | | $labels['uponelevel'] = 'Lên một mức'; |
| | | $labels['previouspage'] = 'Hiển thị trang trước'; |
| | | $labels['firstpage'] = 'Hiển thị trang đầu tiên'; |
| | | $labels['nextpage'] = 'Hiển thị trang kế tiếp'; |
| | | $labels['lastpage'] = 'Hiển thị trang cuối'; |
| | | $labels['group'] = 'Nhóm'; |
| | | $labels['groups'] = 'Các nhóm'; |
| | | $labels['listgroup'] = 'List group members'; |
| | | $labels['listgroup'] = 'Danh sách các thành viên nhóm'; |
| | | $labels['personaladrbook'] = 'Các địa chỉ cá nhân'; |
| | | $labels['searchsave'] = 'Lưu tìm kiếm'; |
| | | $labels['searchdelete'] = 'Xóa tìm kiếm'; |
| | | $labels['import'] = 'Nhập'; |
| | | $labels['importcontacts'] = 'Nhập liên lạc'; |
| | | $labels['importfromfile'] = 'Nhập từ tập tin:'; |
| | | $labels['importtarget'] = 'Thêm liên lạc mới vào sổ địa chỉ'; |
| | | $labels['importtarget'] = 'Thêm các địa chỉ liên hệ vào'; |
| | | $labels['importreplace'] = 'Thay thế toàn bộ sổ địa chỉ'; |
| | | $labels['importgroups'] = 'Nhập nhóm'; |
| | | $labels['importgroupsall'] = 'Tất cả (tạo nhóm nếu cần thiết)'; |
| | | $labels['importgroupsexisting'] = 'Chỉ dành cho các nhóm đang tồn tại'; |
| | | $labels['importdesc'] = 'Bạn có thể cập nhật các liên hệ từ một sổ địa chỉ có sẵn.<br />Hiện tại, chúng tôi hỗ trợ nhập địa chỉ từ dạng dữ liệu <a href="http://en.wikipedia.org/wiki/VCard">vCard</a> hoặc CSV (dạng thức dữ liệu ngăn cách bằng dấu phẩy)'; |
| | | $labels['done'] = 'Hoàn tất'; |
| | | $labels['settingsfor'] = 'Thiết lập cho'; |
| | |
| | | $labels['userpreferences'] = 'Sở thích người dùng'; |
| | | $labels['editpreferences'] = 'Chỉnh sửa sở thích'; |
| | | $labels['identities'] = 'Các nhận diện'; |
| | | $labels['manageidentities'] = 'Quản lý nhận diện cho trương mục này'; |
| | | $labels['newidentity'] = 'Nhận diện mới'; |
| | | $labels['newitem'] = 'Mục mới'; |
| | | $labels['edititem'] = 'Sửa đổi mục'; |
| | | $labels['preferhtml'] = 'Hiển thị HTML'; |
| | | $labels['defaultcharset'] = 'Bộ ký tự mặc định'; |
| | | $labels['htmlmessage'] = 'Thư theo định dạng HTML'; |
| | |
| | | $labels['htmlonreply'] = 'Chỉ trả lời lại bằng thư HTML'; |
| | | $labels['htmlonreplyandforward'] = 'Khi chuyển tiếp hoặc trả lời thư theo định dạng HTML'; |
| | | $labels['htmlsignature'] = 'Chữ ký HTML'; |
| | | $labels['showemail'] = 'Show email address with display name'; |
| | | $labels['showemail'] = 'Hiển thị địa chỉ email kèm theo tên '; |
| | | $labels['previewpane'] = 'Hiển thị ô Xem thử'; |
| | | $labels['skin'] = 'Bề mặt giao diện'; |
| | | $labels['logoutclear'] = 'Xóa sạch rác khi thoát'; |
| | |
| | | $labels['autosend'] = 'Gửi biên nhận'; |
| | | $labels['autosendknown'] = 'Gửi biên nhận tới liên lạc của tôi, nếu không thì hỏi tôi'; |
| | | $labels['autosendknownignore'] = 'Gửi biên nhận tới liên lạc của tôi, nếu không thì bỏ qua'; |
| | | $labels['ignore'] = 'Bỏ qua'; |
| | | $labels['readwhendeleted'] = 'Đánh dấu thư là đã đọc khi xóa'; |
| | | $labels['flagfordeletion'] = 'Đánh dấu thư để xóa thay vì xóa liền'; |
| | | $labels['skipdeleted'] = 'Không hiển thị thư đã xóa'; |
| | |
| | | $labels['spellcheckignorecaps'] = 'Bỏ qua các từ được viết hoa'; |
| | | $labels['addtodict'] = 'Thêm vào từ điển'; |
| | | $labels['mailtoprotohandler'] = 'Xác định cách xử lý giao thức mailto: liên kết'; |
| | | $labels['standardwindows'] = 'Handle popups as standard windows'; |
| | | $labels['standardwindows'] = 'Mở các popup như là các cửa sổ thông thường'; |
| | | $labels['forwardmode'] = 'Chuyển tiếp thư'; |
| | | $labels['inline'] = 'nội tuyến'; |
| | | $labels['asattachment'] = 'dạng gửi kèm'; |
| | | $labels['folder'] = 'Thư mục'; |
| | | $labels['folders'] = 'Các thư mục'; |
| | | $labels['foldername'] = 'Tên thư mục'; |
| | | $labels['subscribed'] = 'Đã đăng ký'; |
| | | $labels['replyallmode'] = 'Thao tác mặc định cho nút [Trả lời tất cả]'; |
| | | $labels['replyalldefault'] = 'Trả lời tất cả'; |
| | | $labels['replyalllist'] = 'Chỉ gửi trả lời đến danh sách thư (nếu có tồn tại)'; |
| | | $labels['folder'] = 'Thư mục'; |
| | | $labels['folders'] = 'Các thư mục'; |
| | | $labels['foldername'] = 'Tên thư mục'; |
| | | $labels['subscribed'] = 'Đã đăng ký'; |
| | | $labels['messagecount'] = 'Các tin nhắn'; |
| | | $labels['create'] = 'Tạo'; |
| | | $labels['createfolder'] = 'Tạo thư mục mới'; |
| | | $labels['managefolders'] = 'Quản lý các thư mục'; |
| | | $labels['create'] = 'Tạo'; |
| | | $labels['createfolder'] = 'Tạo thư mục mới'; |
| | | $labels['managefolders'] = 'Quản lý các thư mục'; |
| | | $labels['specialfolders'] = 'Thư mục đặc biệt'; |
| | | $labels['properties'] = 'Các thuộc tính'; |
| | | $labels['folderproperties'] = 'Thuộc tính thư mục'; |
| | |
| | | $labels['getfoldersize'] = 'Nhấp chuột để xem kích thước thư mục'; |
| | | $labels['changesubscription'] = 'Nhấp chuột để đổi cách đóng góp'; |
| | | $labels['foldertype'] = 'Kiểu thư mục'; |
| | | $labels['personalfolder'] = 'Thư mục cá nhân'; |
| | | $labels['otherfolder'] = 'Thư mục khác của Người dùng'; |
| | | $labels['sharedfolder'] = 'Thư mục công khai'; |
| | | $labels['personalfolder'] = 'Thư mục cá nhân'; |
| | | $labels['otherfolder'] = 'Thư mục khác của Người dùng'; |
| | | $labels['sharedfolder'] = 'Thư mục công khai'; |
| | | $labels['findfolders'] = 'Tìm các thư mục'; |
| | | $labels['namespace.personal'] = 'Cá nhân'; |
| | | $labels['namespace.other'] = 'Các người dùng khác'; |
| | | $labels['namespace.shared'] = 'Đã chia sẻ'; |
| | | $labels['sortby'] = 'Soạn theo'; |
| | | $labels['sortasc'] = 'Soạn tăng dần'; |
| | | $labels['sortdesc'] = 'Soạn giảm dần'; |
| | |
| | | $labels['japanese'] = 'Tiếng Nhật'; |
| | | $labels['korean'] = 'Tiếng Hàn'; |
| | | $labels['chinese'] = 'Tiếng Hoa'; |
| | | $labels['arialabeltopnav'] = 'Điều khiển cửa sổ'; |
| | | $labels['arialabelmailpreviewframe'] = 'Xem trước thư'; |
| | | $labels['arialabelmessagebody'] = 'Nội dung thư'; |
| | | $labels['arialabelforwardingoptions'] = 'Các lựa chọn chuyển tiếp thư'; |
| | | $labels['arialabelreplyalloptions'] = 'Các lựa chọn trả lời tất cả'; |
| | | $labels['arialabelmarkmessagesas'] = 'Đánh dấu thư đã chọn như...'; |
| | | $labels['arialabelattachmentpreview'] = 'Xem trước tệp tin đính kèm'; |
| | | ?> |